Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCadillac ATS Coupe 2.0 (276 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuCadillac
ModelATS
Đời xeATS Coupe
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (276 Hp) Automatic
Công suất276 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)193 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLTG
Loại động cơ
Công suất (HP)276 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)138.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)295 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4663 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1392-1399 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2775 mm
Vết bánh trước (mm)1532 mm
Vết bánh sau (mm)1568 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.09 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/40 R18; 255/35 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18; 255/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị