BYD Tang II (facelift 2021) EV 86.4 kWh (517 Hp) AWD 2022
BYD Tang II (facelift 2021) EV 86.4 kWh (517 Hp) AWD 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Tang II (facelift 2021) EV 86.4 kWh (517 Hp) AWD 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

EV 86.4 kWh (517 Hp) AWD

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2489 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3060 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1655 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1650 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20; 22

Công nghệ và Vận hành