Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD Song Pro II (facelift 2023) DM-i 1.5 18.3 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition 2023
Thương hiệuBYD
ModelSong
Đời xeSong Pro II (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơDM-i 1.5 18.3 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition
Công suất110 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4738 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2712 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị