BYD Song Pro II (facelift 2023) DM-i 1.5 12.9 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition 2023
BYD Song Pro II (facelift 2023) DM-i 1.5 12.9 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition 2023

Thông tin chung

Tên xe

BYD Song Pro II (facelift 2023) DM-i 1.5 12.9 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

DM-i 1.5 12.9 kWh (307 Hp) EHS Champion Edition

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2712 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành