Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD Song Pro II DM 1.5T (323 Hp) 4WD DCT 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuBYD
ModelSong
Đời xeSong Pro II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơDM 1.5T (323 Hp) 4WD DCT
Công suất160 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc81 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4650 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2712 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R19
Kích thước bánh trước235/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị