BYD Song Max (facelift 2021) 1.5TI (160 Hp) 2021, 2022
BYD Song Max (facelift 2021) 1.5TI (160 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Song Max (facelift 2021) 1.5TI (160 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5TI (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1060 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành