Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD Song Max DM 1.5TI 15.98 kWh (303 Hp) DCT 2019, 2020
Thương hiệuBYD
ModelSong Max
Đời xeSong Max
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơDM 1.5TI 15.98 kWh (303 Hp) DCT
Công suất154 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750-3500 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc81 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina V
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)154 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4680 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2785 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị