BYD Seal DM-i 1.5L 17.6 kWh (307 Hp) Plug-in Hybrid EHS 2023, 2024
BYD Seal DM-i 1.5L 17.6 kWh (307 Hp) Plug-in Hybrid EHS 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

BYD Seal DM-i 1.5L 17.6 kWh (307 Hp) Plug-in Hybrid EHS 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

DM-i 1.5L 17.6 kWh (307 Hp) Plug-in Hybrid EHS

Công suất

307 Hp

Moment xoắn (Nm)

135 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.6 kWh

Loại pin

Lithium iron phosphate (LiFePO4)

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
197 Hp
Moment xoắn (Nm)
325 Nm

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4980 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành