BYD Yuan I (facelift 2018) 53.2 kWh (94 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
BYD Yuan I (facelift 2018) 53.2 kWh (94 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BYD Yuan I (facelift 2018) 53.2 kWh (94 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

53.2 kWh (94 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

400-500 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành