Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD Tang II (facelift 2021) DM-i 1.5Ti (139+218 Hp) Plug-in Hybrid CVT 2021, 2022
Thương hiệuBYD
ModelTang
Đời xeTang II (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơDM-i 1.5Ti (139+218 Hp) Plug-in Hybrid CVT
Công suất139 Hp
Moment xoắn (Nm)231 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp
Công suất trên lít (HP)92.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)231 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4870 mm
Chiều rộng (mm)1950 mm
Chiều cao (mm)1725 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1650 mm
Vết bánh sau (mm)1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị