Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD Han (facelift 2022) EV 85.4 kWh (517 Hp) AWD 2022
Thương hiệuBYD
ModelHan
Đời xeHan (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơEV 85.4 kWh (517 Hp) AWD
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc610 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4995 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2920 mm
Vết bánh trước (mm)1640 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị