Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBYD e2 47.3 kWh (95 Hp) BEV 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBYD
Modele2
Đời xee2
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ47.3 kWh (95 Hp) BEV
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc405 km
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4240 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1530 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2610 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị