Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick LaCrosse IV 28T (237 Hp) MHEV HYDRA-MATIC 2023
Thương hiệuBuick
ModelLaCrosse
Đời xeLaCrosse IV
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ28T (237 Hp) MHEV HYDRA-MATIC
Công suất237 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI B
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)237 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1609 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)506 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4996 mm
Chiều rộng (mm)1866 mm
Chiều cao (mm)1472 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2905 mm
Vết bánh trước (mm)1607 mm
Vết bánh sau (mm)1611 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị