Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Encore GX I (facelift 2024) 1.2 ECOTEC Turbo (137 Hp) CVT 2023
Thương hiệuBuick
ModelEncore GX
Đời xeEncore GX I (facelift 2024)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 ECOTEC Turbo (137 Hp) CVT
Công suất137 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)219 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)137 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)219 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1372-1385 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)665 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1421 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4354 mm
Chiều rộng (mm)1813 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2595 mm
Vết bánh trước (mm)1553 mm
Vết bánh sau (mm)1571 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị