Buick Encore GX I 1.3 Turbo (155 Hp) AWD Automatic 2020, 2021, 2022, 2023
Buick Encore GX I 1.3 Turbo (155 Hp) AWD Automatic 2020, 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Buick Encore GX I 1.3 Turbo (155 Hp) AWD Automatic 2020, 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Turbo (155 Hp) AWD Automatic

Công suất

155 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

236 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
236 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1341 cm3
Số xi lanh
3
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1477-1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

665 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1421 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4354 mm

Chiều rộng (mm)

1813 mm

Chiều cao (mm)

1629 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1571 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 264 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành