Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Electra E4 GS 79.7 kWh (287 Hp) BEV 4WD 2023
Thương hiệuBuick
ModelElectra E4
Đời xeElectra E4
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe, SUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơGS 79.7 kWh (287 Hp) BEV 4WD
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2240 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)441 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4818 mm
Chiều rộng (mm)1912 mm
Chiều cao (mm)1580 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2954 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị