Buick Skylark 2.3 i 16V (152 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Buick Skylark 2.3 i 16V (152 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Buick Skylark 2.3 i 16V (152 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V (152 Hp)

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LD2
Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1337 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2627 mm

Vết bánh trước (mm)

1417 mm

Vết bánh sau (mm)

1404 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành