Buick RendezVous 3.8 i V6 24V Ultra FWD (249 Hp) 2004, 2005
Buick RendezVous 3.8 i V6 24V Ultra FWD (249 Hp) 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Buick RendezVous 3.8 i V6 24V Ultra FWD (249 Hp) 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 24V Ultra FWD (249 Hp)

Công suất

249 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4734 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1766 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành