Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Regal V Sedan 2.4 (182 Hp) eAssist Start/Stop Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuBuick
ModelRegal
Đời xeRegal V Sedan
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.4 (182 Hp) eAssist Start/Stop Automatic
Công suất182 Hp @ 6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4900 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.5 kWh
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)226 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLUK
Loại động cơ
Công suất (HP)182 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2384 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1641 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)314 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4831 mm
Chiều rộng (mm)1857 mm
Chiều cao (mm)1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2738 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 296 mm
Thắng sauDisc, 292 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R17
Kích thước bánh trước235/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị