Buick Regal III Sedan 3.8 V6 ( 208 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Buick Regal III Sedan 3.8 V6 ( 208 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal III Sedan 3.8 V6 ( 208 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 ( 208 Hp) Automatic

Công suất

208 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L36
Công suất (HP)
208 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1536 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

447 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành