Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Regal II Station Wagon 4.1 V6 (127 Hp) Automatic 1982, 1983
Thương hiệuBuick
ModelRegal
Đời xeRegal II Station Wagon
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.1 V6 (127 Hp) Automatic
Công suất127 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)278 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLC4
Loại động cơ
Công suất (HP)127 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)30.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)278 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4128 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100.71 mm
Đường kính piston (mm)86.36 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4996 mm
Chiều rộng (mm)1808 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2746 mm
Vết bánh trước (mm)1486 mm
Vết bánh sau (mm)1466 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauSuspension De-Dion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị