Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (280 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (280 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Buick Regal II Coupe (facelift 1981) 3.8 V6 (280 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

488 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LC2
Công suất (HP)
280 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
488 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

459 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/50 R16; 255/50 R16

Kích thước bánh trước

245/50 R16; 255/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành