Buick LE Sabre VIII 3.8 i V6 (208 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Buick LE Sabre VIII 3.8 i V6 (208 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Buick LE Sabre VIII 3.8 i V6 (208 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L36
Công suất (HP)
208 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5080 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành