Buick GL8 3.0 i V6 (172 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Buick GL8 3.0 i V6 (172 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Buick GL8 3.0 i V6 (172 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 (172 Hp)

Công suất

172 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

256 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
172 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
256 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2980 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

685 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5115 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3045 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành