Buick Excelle GX II (facelift 2018) 20T (169 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Buick Excelle GX II (facelift 2018) 20T (169 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Buick Excelle GX II (facelift 2018) 20T (169 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

20T (169 Hp) Automatic

Công suất

169 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4718 mm

Chiều rộng (mm)

1802 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành