Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Excelle GT II (facelift 2018) 15T (125 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBuick
ModelExcelle GT
Đời xeExcelle GT II (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ15T (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 2000-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 2000-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4609 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1486 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1538 mm
Vết bánh sau (mm)1541 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị