Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Envision I (facelift 2018) 20T (169 Hp) AWD DCG 2018, 2019, 2020
Thương hiệuBuick
ModelEnvision
Đời xeEnvision I (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ20T (169 Hp) AWD DCG
Công suất169 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)169 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1685 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4667 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1584 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị