Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Envision (facelift 2018) 2.5 (197 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBuick
ModelEnvision
Đời xeEnvision (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (197 Hp) Automatic
Công suất197 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLCV
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1703 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)762 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4666 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1697 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2751 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị