Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Envision 2.0 (260 Hp) 4WD DSG 2015, 2016, 2017
Thương hiệuBuick
ModelEnvision
Đời xeEnvision
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (260 Hp) 4WD DSG
Công suất260 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLTG
Loại động cơ
Công suất (HP)260 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)130.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)422 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4667 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1694-1696 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1574-1584 mm
Vết bánh sau (mm)1578-1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6 DSG
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 235/50 R19
Kích thước bánh trước225/65 R17; 235/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị