Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBuick Encore GX 1.2 T (137 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBuick
ModelEncore GX
Đời xeEncore GX
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 T (137 Hp) CVT
Công suất137 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLIH
Loại động cơ
Công suất (HP)137 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)665 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1422 l
Kích thước
Chiều rộng (mm)1814 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2596 mm
Vết bánh trước (mm)1552 mm
Vết bánh sau (mm)1572 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốCVT
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị