Buick Enclave II 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Buick Enclave II 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Buick Enclave II 3.6 V6 (310 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (310 Hp) Automatic

Công suất

310 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

361 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFY
Công suất (HP)
310 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
361 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2143 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2764 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5189 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3071 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

9

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/65 R18; 255/55 R20

Kích thước bánh trước

255/65 R18; 255/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành