Buick Electra Coupe 7.5 V8 (205 Hp) Turbo Hydra-matic 1975, 1976
Buick Electra Coupe 7.5 V8 (205 Hp) Turbo Hydra-matic 1975, 1976

Thông tin chung

Tên xe

Buick Electra Coupe 7.5 V8 (205 Hp) Turbo Hydra-matic 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.5 V8 (205 Hp) Turbo Hydra-matic

Công suất

205 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

468 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
27.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
468 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7456 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
109.47 mm
Đường kính piston (mm)
99.06 mm
Tỉ số nén
7.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2112 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5928 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3226 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Công nghệ và Vận hành