Buick Cascada 1.6 Ecotec (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Buick Cascada 1.6 Ecotec (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Buick Cascada 1.6 Ecotec (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Ecotec (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A16SHT (LWC)
Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2200-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4696 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2695 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R20

Kích thước bánh trước

245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành