Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBugatti EB 112 6.0 V12 (461 Hp) AWD 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuBugatti
ModelEB 112
Đời xeEB 112
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (461 Hp) AWD
Công suất461 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)590 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)25 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)300 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)461 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)590 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5995 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)120 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)365 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5070 mm
Chiều rộng (mm)1960 mm
Chiều cao (mm)1385 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3100 mm
Vết bánh trước (mm)1667 mm
Vết bánh sau (mm)1656 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/60 R17
Kích thước bánh trước255/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị