Bugatti EB 110 SS (620 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Bugatti EB 110 SS (620 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti EB 110 SS (620 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SS (620 Hp)

Công suất

620 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

350 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
620 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
177.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3500 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
56.6 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1418 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1125 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 325/30 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 325/30 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành