Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Bugatti Chiron Pur Sport 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Bugatti | |||
Model | Chiron | |||
Đời xe | Chiron | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | Pur Sport 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG | |||
Công suất | 1500 Hp @ 6700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 1600 Nm @ 2000-6000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 571.64 g/km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 2.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 350 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 1500 Hp @ 6700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 187.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 1600 Nm @ 2000-6000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 7993 cm3 | |||
Số xi lanh | 16 | |||
Bố trí xi lanh | W-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 86 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1995 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 100 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4647 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1212 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2711 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1776 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1695 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 420 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 400 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 285/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 285/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 10J x 20Rear wheel rims: 13.5J x 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |