Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBugatti Chiron 8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBugatti
ModelChiron
Đời xeChiron
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ8.0 W16 (1500 Hp) AWD DSG
Công suất1500 Hp @ 6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)1600 Nm @ 2000-6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)506 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)35.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)15.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)22.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h<2.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)420 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)1500 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)187.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1600 Nm @ 2000-6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)7993 cm3
Số xi lanh16
Bố trí xi lanhW-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine4 Turbochargers
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1995 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4544 mm
Chiều cao (mm)1212 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2711 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số7 DSG
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị