Bristol Fighter 8.0 i V10 (532 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Bristol Fighter 8.0 i V10 (532 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Bristol Fighter 8.0 i V10 (532 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 i V10 (532 Hp)

Công suất

532 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

712 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
532 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
712 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7996 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
98.6 mm
Tỉ số nén
9.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

285/40 R18

Kích thước bánh trước

285/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x18

Công nghệ và Vận hành