Brilliance M1(Zhonghua) 2.0 (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Brilliance M1(Zhonghua) 2.0 (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Brilliance M1(Zhonghua) 2.0 (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

173 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Mitsubishi 4G63S4
Công suất (HP)
129 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
173 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành