Bremach SUV 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022
Bremach SUV 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Bremach SUV 2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

308 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

2005 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1600-1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1600-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 235/70 R16; 245/70 R16; 245/60 R18

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 235/70 R16; 245/70 R16; 245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 16; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành