Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW Z4 (E89 LCI, facelift 2013) 20i (184 Hp) sDrive 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuBMW
ModelZ4
Đời xeZ4 (E89 LCI, facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ20i (184 Hp) sDrive
Công suất184 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1250-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1250-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1725 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)180 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4239 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1291 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2496 mm
Vết bánh trước (mm)1511 mm
Vết bánh sau (mm)1559 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị