BMW Z4 (E85 LCI, facelift 2006) 2.5i (177 Hp) 2006, 2007, 2008
BMW Z4 (E85 LCI, facelift 2006) 2.5i (177 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z4 (E85 LCI, facelift 2006) 2.5i (177 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (177 Hp)

Công suất

177 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4091 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1299 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành