Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X6 M (F96 LCI, facelift 2023) Competition 4.4 V8 (625 Hp) MHEV M xDrive M Steptronic 2023
Thương hiệuBMW
ModelX6 M
Đời xeX6 M (F96 LCI, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAC
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơCompetition 4.4 V8 (625 Hp) MHEV M xDrive M Steptronic
Công suất625 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5800 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.96 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)287-292 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)625 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)142.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double-VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3040 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)580 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4948 mm
Chiều rộng (mm)2019 mm
Chiều cao (mm)1695 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2972 mm
Vết bánh trước (mm)1699 mm
Vết bánh sau (mm)1688 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air Suspension - Optional
Thắng trướcVentilated discs, 395 mm
Thắng sauVentilated discs, 380 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 295/35 R21Rear wheel tires: 315/30 R22
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 295/35 R21Rear wheel tires: 315/30 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 10.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị