Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X6 M (F96) 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuBMW
ModelX6 M
Đời xeX6 M (F96)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic
Công suất625 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)284-289 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8-17.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5-10.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.5-12.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)625 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)142.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2295 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)580 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4941 mm
Chiều rộng (mm)2019 mm
Chiều cao (mm)1693 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2972 mm
Vết bánh trước (mm)1699 mm
Vết bánh sau (mm)1688 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 295/35 ZR21 107Y XLRear wheel tires: 315/30 ZR22 107Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 295/35 ZR21 107Y XLRear wheel tires: 315/30 ZR22 107Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 10.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị