Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) 40i (375 Hp) MHEV sDrive Steptronic 2023
Thương hiệuBMW
ModelX5
Đời xeX5 (G05 LCI, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ40i (375 Hp) MHEV sDrive Steptronic
Công suất375 Hp @ 5200-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 1850-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)375 Hp @ 5200-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 1850-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDouble-VANOS, VALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2231 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)960 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2047 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4935 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1755 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1679 mm
Vết bánh sau (mm)1689 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air Suspension - Optional
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị