Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X5 (E70) 3.0sd (286 Hp) DPF 2007, 2008
Thương hiệuBMW
ModelX5
Đời xeX5 (E70)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0sd (286 Hp) DPF
Công suất286 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1750-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1750-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén17
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2185 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)620 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4854 mm
Chiều rộng (mm)1933 mm
Chiều cao (mm)1739 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2933 mm
Vết bánh trước (mm)1576 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauCoil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước255/55 R18
Kích thước bánh trước255/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị