Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X1 (U11) M35i (300 Hp) xDrive Steptronic 2023
Thương hiệuBMW
ModelX1
Đời xeX1 (U11)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơM35i (300 Hp) xDrive Steptronic
Công suất300 Hp @ 5750-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)181-192 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5750-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1665 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2240 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4505 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1622 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19 102Y XL
Kích thước bánh trước245/45 R19 102Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị