Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X1 (F49 LCI, facelift 2019) 30Le (231 Hp) xDrive Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuBMW
ModelX1
Đời xeX1 (F49 LCI, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ30Le (231 Hp) xDrive Automatic
Công suất136 Hp @ 4400-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1300-4300 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc110 km
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 4400-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1300-4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4565 mm
Chiều rộng (mm)1821 mm
Chiều cao (mm)1613 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 ZR18 95W
Kích thước bánh trước225/50 ZR18 95W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18 ET51
Công nghệ và Vận hành
Trang bị