Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M5 (E60) 5.0 V10 (507 Hp) SMG 2005, 2006, 2007
Thương hiệuBMW
ModelM5
Đời xeM5 (E60)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V10 (507 Hp) SMG
Công suất507 Hp @ 7750 rpm.
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 6100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)357 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)507 Hp @ 7750 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 6100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)4999 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75.2 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Double VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1780 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4855 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1469 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2889 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1566 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị