Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW Z4 (G29 LCI, facelift 2022) 30i (258 Hp) sDrive Steptronic 2022
Thương hiệuBMW
ModelZ4
Đời xeZ4 (G29 LCI, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30i (258 Hp) sDrive Steptronic
Công suất258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159-167 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double-VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)281 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4324 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1304 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2470 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1613 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị